Có 3 kết quả:
封一 fēng yī ㄈㄥ ㄧ • 風衣 fēng yī ㄈㄥ ㄧ • 风衣 fēng yī ㄈㄥ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
front cover
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) windbreaker
(2) wind cheater
(3) wind jacket
(4) CL:件[jian4]
(2) wind cheater
(3) wind jacket
(4) CL:件[jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) windbreaker
(2) wind cheater
(3) wind jacket
(4) CL:件[jian4]
(2) wind cheater
(3) wind jacket
(4) CL:件[jian4]
Bình luận 0